Thì hiện tại đơn: Công thức, dấu hiệu nhận biết và ví dụ

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một thì cơ bản và được dùng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian ở hiện tại.

Thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn

Câu khẳng định

S + V(nguyên thể) + O/A

Ví dụ:

  • I go to school. (Tôi đi học.)
  • You eat lunch. (Bạn ăn trưa.)
  • We play games. (Chúng tôi chơi trò chơi.)
  • They watch TV. (Họ xem TV.)

Câu phủ định

S + do/does not + V(nguyên thể) + O/A

Ví dụ:

  • I do not go to school. (Tôi không đi học.)
  • You do not eat lunch. (Bạn không ăn trưa.)
  • We do not play games. (Chúng tôi không chơi trò chơi.)
  • They do not watch TV. (Họ không xem TV.)
Công thức thì hiện tại đơn

Câu nghi vấn

Do/Does S + V(nguyên thể) + O/A?

Ví dụ:

  • Do you go to school? (Bạn có đi học không?)
  • Does he eat lunch? (Anh ấy có ăn trưa không?)
  • Do we play games? (Chúng ta có chơi trò chơi không?)
  • Do they watch TV? (Họ có xem TV không?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng với các trạng từ chỉ tần suất như:

  • always (luôn luôn)
  • usually (thường xuyên)
  • often (thường)
  • sometimes (đôi khi)
  • rarely (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Ngoài ra, thì hiện tại đơn cũng được sử dụng trong một số cấu trúc khác trong tiếng Anh THCS, chẳng hạn như:

  • Câu điều kiện loại 1
  • Câu mệnh lệnh
  • Câu diễn tả thói quen
  • Câu diễn tả sự thật hiển nhiên

Ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại đơn

Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • He eats lunch at noon. (Anh ấy ăn trưa vào buổi trưa.)
  • They play games after school. (Họ chơi trò chơi sau giờ học.)

Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên:

  • The earth is round. (Trái đất là hình cầu.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai:

  • The sun will rise in the east tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc ở phía đông vào ngày mai.)
  • The train leaves at 10:00 a.m. (Chuyến tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.)

Sử dụng trong câu điều kiện loại 1:

  • If I have time, I will go to the movies. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Sử dụng trong câu mệnh lệnh:

  • Open the door. (Mở cửa ra.)
  • Close the window. (Đóng cửa sổ lại.)

Trên đây là cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Để sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, bạn cần nắm vững các kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của thì này.

0 Nhận xét