Thì là một khía cạnh phức tạp của ngữ pháp tiếng Anh, nhưng nó là ngữ pháp cần thiết để giao tiếp hiệu quả. Bằng cách hiểu các thì khác nhau và cách sử dụng chúng, bạn có thể truyền đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.
Dưới đây là tóm tắt nhanh công thức và cách dùng của các thì trong tiếng Anh theo cách diễn đạt đơn giản và gọn nhất cho bạn.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một thì cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại hoặc các sự thật chung. Nó cũng được sử dụng để diễn tả các sở thích, ý kiến và tính cách của một người.
Công thức
Câu khẳng định |
S + V (s/es cho ngôi thứ 3) + O |
Câu phủ định |
S + do / does not + V + O |
Câu nghi vấn |
Do / does + S + V + O + ? |
Trong thì hiện tại đơn, động từ chia ở các ngôi thứ ba số ít (he, she, it) có thêm "s" hoặc "es" ở cuối từ. Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học hàng ngày.)
- She plays the piano very well. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)
- They live in London. (Họ sống ở London.)
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Sự thật hiển nhiên, luôn đúng |
The sun rises in the east. |
Thể hiện hành động theo thói quen |
I brush my teeth every morning |
Thể hiện sự việc được lặp đi lặp lại |
It snows every winter |
Mô tả thời gian / ngày |
The bus leaves at 8 o’clock daily |
Mô tả cảm giác hoặc cảm xúc. |
I'm scared of spiders |
Thông tin hướng dẫn |
Wet hands and apply soap |
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả các kế hoạch trong tương lai gần hoặc những hành động đang diễn ra một cách tạm thời.
Công thức
Câu khẳng định |
S + am / is / are + V-ing + O |
Câu phủ định |
S + am / is / are + not + V-ing + O |
Câu nghi vấn |
Am / Is / Are + S + V-ing + O ? |
Trong đó, động từ to be được chia theo chủ ngữ như sau:
- I + am
- He / She / It + is
- They / We / You + are
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Đang diễn ra |
I am applying CV for a new job |
Đang diễn ra ngay thời điểm nói |
I am reading a book right now |
Đang diễn ra và lặp lại nhiều lần |
The climate is getting hotter every year |
Diễn ra trong tương lai theo kế hoạch |
She is leaving for London tomorrow. |
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có liên kết hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức
Câu khẳng định |
S + have / has + V3/ed + O |
Câu phủ định |
S + have / has + not + V3/ed + O |
Câu nghi vấn |
Have/Has + S + V3/ed + O ? |
Trong đó: have / has được chia theo chủ ngữ như sau:
- He / She / It + has
- I / We / They / You + have
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Sự việc vừa hoàn thành gần đây |
She has just baked the cake. |
Một thời điểm cụ thể (since) |
I have lived in this city since 2014 |
Khoảng thời gian (for) |
I haven’t met her for months |
Đã xảy ra trong quá khứ, ảnh hưởng đến hiện tại |
The corona-virus has damaged the economy of the world |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong quá khứ và vẫn còn đang tiếp diễn tại thời điểm hiện tại.
Công thức
Câu khẳng định |
S + have / has + been + V-ing + O |
Câu phủ định |
S + have / has + not + been + V-ing + O |
Câu nghi vấn |
Have / Has + S + been + V-ing + O ? |
Trong đó, have / has được chia theo chủ ngữ như sau:
- He /She / It + has + been
- I / We / They / You + have + been
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Khoảng thời gian kéo dài |
I have been studying English for two hours |
Bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại |
She has been working in that company since 2010 |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn và có liên quan đến thời điểm hiện tại. Nó thường diễn tả một khoảng thời gian kéo dài hoặc nhấn mạnh vào sự liên tục của hành động trước đây.
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức
Câu khẳng định |
S + V2/ed + O |
Câu phủ định |
S + did + not + V + O |
Câu nghi vấn |
Did + S + V + O ? |
Trong thì quá khứ đơn, động từ to be được chia theo ngôi như sau:
- He / She / It / I + was
- You / They / We + were
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ |
I visited my grandparents last weekend |
Nói về người đã khuất |
Albert Einstein presented the theory of relativity. |
Câu điều kiện loại 2 (sự việc không có thật ở hiện tại) |
If I were you, I would not do that |
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Công thức
Câu khẳng định |
S + was / were + V-ing + O |
Câu phủ định |
S + was / were + not + V-ing + O |
Câu nghi vấn |
Was / Were + S + V-ing + O ? |
Trong đó, động từ được chia theo chủ ngữ như sau:
- He / She / It / I + was + V-ing
- You / They / We + were + V-ing
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ. |
I was reading my favorite novel last night. |
Đang diễn ra ở quá khứ thì 1 sự việc khác cắt ngang |
I was driving car when she called me. |
Đang diễn ra song song tại 1 thời điểm trong quá khứ |
She was drinking tea while she was watching TV |
Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Công thức
Câu khẳng định |
S + had + V3/ed + O |
Câu phủ định |
S + had + not + V3/ed + O |
Câu nghi vấn |
Had + S + V3/ed + O ? |
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác. |
I had already finished my work when he called |
Diễn tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ và có kết quả rõ ràng. |
I was happy. Why? I had passed the exam. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong quá khứ và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Công thức
Câu khẳng định |
S + had + been + V-ing + O |
Câu phủ định |
S + had + not + been + V-ing + O |
Câu nghi vấn |
Had + S + been + V-ing + O ? |
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. |
She had been studying for two years before she got the degree. |
Hành động diễn ra liên tục trong quá khứ và kết quả của nó có thể nhìn thấy được. |
It had been raining since midnight. |
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức
Câu khẳng định |
S + will / shall + V + O |
Câu phủ định |
S + will / shall + not + V + O |
Câu nghi vấn |
Will / Shall + S + V + O ? |
Trong thì tương lai đơn, động từ to be được chia như sau:
- S + will (not) + be + O
- Will + S + be + O
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Diễn ra trong tương lai |
I will call you tomorrow |
Dự đoán tương lai |
There will be flying cars by 2050 |
Đưa ra quyết định ngay lập tức |
I will drink tea now. |
Thể hiện lời hứa, yêu cầu hoặc cảnh báo. |
I will call you later |
Bày tỏ hy vọng hoặc đề nghị |
The rain will stop tonight. |
Thể hiện những hành động nhất định hoặc chắc chắn sẽ xảy ra |
He will be 100 years old by next month. |
Thì tương lai đơn thể hiện ý định, dự đoán hoặc quyết định về tương lai. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có sự liên kết với thời điểm hiện tại.
Có thể sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như: "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần sau), "in the future" (trong tương lai) để cung cấp thông tin thời gian cụ thể trong câu.
Thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Công thức
Câu khẳng định |
S + will + be + V-ing + O |
Câu phủ định |
S + will + not + be + V-ing + O |
Câu nghi vấn |
Will + S + be + V-ing + O ? |
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
They will be playing football at 6 p.m. tomorrow. |
Diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. |
They will be celebrating their first anniversary next week. |
Thể hiện một hành động thường ngày sẽ xảy ra trong tương lai. |
He will be attending the meeting on the first Monday of the next month. |
Hỏi về kế hoạch tương lai. |
Will they be waiting for us at the airport? |
Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Công thức
Câu khẳng định |
S + will + have + V3/ed + O |
Câu phủ định |
S + will + not + have + V3/ed + O |
Câu nghi vấn |
Will + S + have + V3/ed + O ? |
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Diễn tả hành động sẽ hoàn tất vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
She will have baked the cake by 5 o’clock tomorrow. |
Diễn tả hành động nhất định sẽ được hoàn thành trong tương lai. |
I will have celebrated my birthday by 12 o’clock tonight. |
Diễn tả sự việc hoàn thành trước một sự việc khác trong tương lai. |
By the time you arrive, I will have finished cooking dinner. |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được dùng để mô tả hành động chưa hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai nhưng vẫn đang tiếp diễn.
Công thức
Câu khẳng định |
S + will + have + been + V-ing + O |
Câu phủ định |
S + will + not + have + been + V-ing + O |
Câu nghi vấn |
Will + S + have + been + V-ing + O ? |
Cách dùng
MÔ TẢ | VÍ DỤ |
---|---|
Kéo dài từ quá khứ liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai. |
By the end of this year, I will have been living in this city for five years. |
Kết luận
Các thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong ngữ pháp. Nó được sử dụng để biểu thị thời gian của một hành động hoặc sự kiện. Có 12 thì trong tiếng Anh, mỗi thì được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ thời gian khác nhau.
Do đó, bạn có thể áp dụng một số mẹo để học và sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả hơn như:
- Bắt đầu bằng việc học các thì cơ bản, chẳng hạn như thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn.
- Thực hành sử dụng các thì bằng cách viết các câu và đoạn văn.
- Luyện tập nghe và nói các thì với người bản xứ.
Cuối cùng, hãy kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Bạn sẽ sớm nắm vững các thì trong tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.
0 Nhận xét