Hóa học là một lĩnh vực quan trọng và hấp dẫn, và để nắm vững kiến thức môn học này, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh tương ứng là rất quan trọng. Từ vựng tiếng Anh cho môn Hóa không chỉ giúp bạn đọc và hiểu các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng, mà còn giúp tăng khả năng giao tiếp và trao đổi ý kiến với những người cùng chuyên môn trong lĩnh vực này.
Trong bài viết này, hãy cùng Meow khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh phổ biến trong Hóa học như: các thuật ngữ cơ bản, những tên gọi hợp chất, công thức hóa học, đơn vị đo lường, và các khái niệm quan trọng khác liên quan đến Hóa học nhé!
Từ vựng tiếng Anh cho môn hóa cơ bản
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Atom | Nguyên tử |
Nucleus | Hạt nhân nguyên tử |
Element | Nguyên tố |
Molecule | Phân tử |
Compound | Hợp chất |
Solution | Dung dịch |
Solvent | Dung môi |
Solute | Chất tan |
Chemical element | Nguyên tố hóa học |
Chemical bond | Liên kết hóa học |
Chemical reaction | Phản ứng hóa học |
Chemical balance | Cân bằng hóa học |
Từ vựng tiếng Anh cho môn hóa nâng cao
Phân tử hóa học
- Phân tử đơn: Monatomic molecule
- Phân tử đa nguyên tử: Polyatomic molecule
- Phân tử cộng hóa trị: Covalent molecule
- Phân tử ion: Ionic molecule
- Phân tử ngưng tụ: Condensed molecule
Liên kết hóa học
- Liên kết ion: Ionic bond / Ionic bonding
- Liên kết cộng hóa trị: Covalent bond
- Liên kết kim loại: Metallic bond
- Liên kết hydro: Hydrogen bond
- Liên kết Van der Waals: Van der Waals bond
Tính axit – bazơ
Tính axit và tính bazơ của một chất xác định khả năng của chất đó để nhường hay nhận các ion hydrogen (H+).
- Axit: Acid
- Bazơ: Base
- Tính axit: Acidity
- Tính bazơ: Basicity
- Dung dịch axit: Acid solution
- Dung dịch bazơ: Basic solution
Axit là một chất có khả năng nhường ion H+ khi hoà tan trong nước. Bazơ là một chất có khả năng nhận ion H+ từ axit hoặc nhường ion OH- trong dung dịch.
Oxy hóa – khử
Oxy hóa và khử là hai quá trình trái ngược nhau trong hóa học, liên quan đến việc mất và nhận electron.
- Oxy hóa: Oxidation
- Khử: Reduction
- Số oxi hóa: Oxidation state
- Chất oxy hóa: Oxidizing agent
- Chất khử: Reducing agent
Oxy hóa là quá trình mất electron. Một chất bị oxy hóa khi nó mất đi electron, thường đi kèm với việc tăng số oxi hoá của nguyên tử hoặc ion.
Khử là quá trình nhận electron. Một chất bị khử khi nó nhận electron, thường đi kèm với việc giảm số oxi hoá của nguyên tử hoặc ion.
Từ vựng tiếng Anh môn hóa - Nguyên tố hóa học
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Elementary particle | Hạt sơ cấp |
Metal | Kim loại |
Alkali metal | Kim loại kiềm |
Alkaline earth metal | Kim loại kiềm thổ |
Transition metal | Kim loại chuyển tiếp |
Post-transition metal | Kim loại hậu chuyển tiếp |
Metalloid | Á kim |
Nonmetal | Phi kim |
Noble gases | Khí hiếm |
Rare-earth element | Đất hiếm |
Lanthanide / Lanthanoid | Lantan |
Actinide / Actinoid | Actini |
Main group element | Nguyên tố nhóm chính |
Transition element | Nguyên tố nhóm phụ |
Radioactive element | Nguyên tố phóng xạ |
Từ vựng tiếng Anh môn hóa - Phản ứng hóa học
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Reversible reaction | Phản ứng thuận nghịch |
Irreversible reaction | Phản ứng không thuận nghịch |
Simple reaction | Phản ứng đơn giản |
Complex reaction | Phản ứng phức tạp |
Exothermic reaction | Phản ứng tỏa nhiệt |
Endothermic process | Phản ứng thu nhiệt |
Exchange reaction | Phản ứng trao đổi |
Neutralization reaction | Phản ứng trung hòa |
Synthesis reaction | Phản ứng tổng hợp |
Polymerization reaction | Phản ứng trùng hợp |
Condensation reaction | Phản ứng trùng ngưng |
Decomposition reaction | Phản ứng phân hủy |
Elimination reaction | Phản ứng tách |
Oxidation-reduction reaction | Phản ứng oxi hóa – khử |
Substitution reaction | Phản ứng thế |
Addition reaction | Phản ứng cộng |
Kết luận
Để nắm vững từ vựng Hóa học, bạn đọc hãy áp dụng phương pháp học thông qua việc đọc tài liệu chuyên ngành, học thuật, xem các bài giảng và tham gia các hoạt động thực hành. Đồng thời, các bạn có thể liên tục nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua việc đọc sách, báo, và các nguồn tài liệu khác liên quan đến thuật ngữ hóa tiếng Anh.
Meow tin rằng qua thời gian và sự cố gắng, việc mở rộng từ vựng tiếng Anh cho môn Hóa sẽ giúp chúng ta trở thành người học thông thạo và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ trong môn học này.
Chúc các bạn thành công trong việc học tập và ứng dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Hóa học!
0 Nhận xét