100 từ vựng tiếng Anh cho môn Hóa

Hóa học là một lĩnh vực quan trọng và hấp dẫn, và để nắm vững kiến thức môn học này, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh tương ứng là rất quan trọng. Từ vựng tiếng Anh cho môn Hóa không chỉ giúp bạn đọc và hiểu các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng, mà còn giúp tăng khả năng giao tiếp và trao đổi ý kiến với những người cùng chuyên môn trong lĩnh vực này.

Từ vựng tiếng Anh cho môn Hóa

Trong bài viết này, hãy cùng Meow khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh phổ biến trong Hóa học như: các thuật ngữ cơ bản, những tên gọi hợp chất, công thức hóa học, đơn vị đo lường, và các khái niệm quan trọng khác liên quan đến Hóa học nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho môn hóa cơ bản

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Atom Nguyên tử
Nucleus Hạt nhân nguyên tử
Element Nguyên tố
Molecule Phân tử
Compound Hợp chất
Solution Dung dịch
Solvent Dung môi
Solute Chất tan
Chemical element Nguyên tố hóa học
Chemical bond Liên kết hóa học
Chemical reaction Phản ứng hóa học
Chemical balance Cân bằng hóa học

Từ vựng tiếng Anh cho môn hóa nâng cao

Phân tử hóa học

  • Phân tử đơn: Monatomic molecule
  • Phân tử đa nguyên tử: Polyatomic molecule
  • Phân tử cộng hóa trị: Covalent molecule
  • Phân tử ion: Ionic molecule
  • Phân tử ngưng tụ: Condensed molecule

Liên kết hóa học

  • Liên kết ion: Ionic bond / Ionic bonding
  • Liên kết cộng hóa trị: Covalent bond
  • Liên kết kim loại: Metallic bond
  • Liên kết hydro: Hydrogen bond
  • Liên kết Van der Waals: Van der Waals bond

Tính axit – bazơ

Tính axit và tính bazơ của một chất xác định khả năng của chất đó để nhường hay nhận các ion hydrogen (H+).

  • Axit: Acid
  • Bazơ: Base
  • Tính axit: Acidity
  • Tính bazơ: Basicity
  • Dung dịch axit: Acid solution
  • Dung dịch bazơ: Basic solution

Axit là một chất có khả năng nhường ion H+ khi hoà tan trong nước. Bazơ là một chất có khả năng nhận ion H+ từ axit hoặc nhường ion OH- trong dung dịch.

Oxy hóa – khử

Oxy hóa và khử là hai quá trình trái ngược nhau trong hóa học, liên quan đến việc mất và nhận electron.

  • Oxy hóa: Oxidation
  • Khử: Reduction
  • Số oxi hóa: Oxidation state
  • Chất oxy hóa: Oxidizing agent
  • Chất khử: Reducing agent

Oxy hóa là quá trình mất electron. Một chất bị oxy hóa khi nó mất đi electron, thường đi kèm với việc tăng số oxi hoá của nguyên tử hoặc ion.

Khử là quá trình nhận electron. Một chất bị khử khi nó nhận electron, thường đi kèm với việc giảm số oxi hoá của nguyên tử hoặc ion.

Từ vựng tiếng Anh môn hóa - Nguyên tố hóa học

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Elementary particle Hạt sơ cấp
Metal Kim loại
Alkali metal Kim loại kiềm
Alkaline earth metal Kim loại kiềm thổ
Transition metal Kim loại chuyển tiếp
Post-transition metal Kim loại hậu chuyển tiếp
Metalloid Á kim
Nonmetal Phi kim
Noble gases Khí hiếm
Rare-earth element Đất hiếm
Lanthanide / Lanthanoid Lantan
Actinide / Actinoid Actini
Main group element Nguyên tố nhóm chính
Transition element Nguyên tố nhóm phụ
Radioactive element Nguyên tố phóng xạ

Từ vựng tiếng Anh môn hóa - Phản ứng hóa học

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
Reversible reaction Phản ứng thuận nghịch
Irreversible reaction Phản ứng không thuận nghịch
Simple reaction Phản ứng đơn giản
Complex reaction Phản ứng phức tạp
Exothermic reaction Phản ứng tỏa nhiệt
Endothermic process Phản ứng thu nhiệt
Exchange reaction Phản ứng trao đổi
Neutralization reaction Phản ứng trung hòa
Synthesis reaction Phản ứng tổng hợp
Polymerization reaction Phản ứng trùng hợp
Condensation reaction Phản ứng trùng ngưng
Decomposition reaction Phản ứng phân hủy
Elimination reaction Phản ứng tách
Oxidation-reduction reaction Phản ứng oxi hóa – khử
Substitution reaction Phản ứng thế
Addition reaction Phản ứng cộng

Kết luận

Để nắm vững từ vựng Hóa học, bạn đọc hãy áp dụng phương pháp học thông qua việc đọc tài liệu chuyên ngành, học thuật, xem các bài giảng và tham gia các hoạt động thực hành. Đồng thời, các bạn có thể liên tục nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua việc đọc sách, báo, và các nguồn tài liệu khác liên quan đến thuật ngữ hóa tiếng Anh.

Meow tin rằng qua thời gian và sự cố gắng, việc mở rộng từ vựng tiếng Anh cho môn Hóa sẽ giúp chúng ta trở thành người học thông thạo và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ trong môn học này.

Chúc các bạn thành công trong việc học tập và ứng dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Hóa học!

0 Nhận xét